Bí quyết đánh giá chất lượng cà phê hòa tan: TDS, độ ngọt và nhiệt độ

Để tạo ra một ly cà phê “ngon”, chất lượng không chỉ phụ thuộc vào nguyên liệu mà còn đến từ quá trình chiết xuất. Barista cần theo dõi, đánh giá chất lượng cà phê hòa tan thường xuyên để đảm bảo hương vị, kết cấu và độ cân bằng của cà phê sau khi chiết xuất.

Mô tả

Bí quyết đánh giá chất lượng cà phê hòa tan: TDS, độ ngọt và nhiệt độ

Để tạo ra một ly cà phê “ngon”, chất lượng không chỉ phụ thuộc vào nguyên liệu mà còn đến từ quá trình chiết xuất. Barista cần theo dõi và kiểm soát chặt chẽ các chỉ tiêu quan trọng trong cà phê để đảm bảo hương vị, kết cấu và độ cân bằng của cà phê sau khi chiết xuất. Hãy cùng Indobio tìm hiểu về những tiêu chuẩn quan trọng và cách đánh giá chất lượng cà phê hòa tan trong bài viết này.

Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng cà phê hòa tan

Bí quyết đánh giá chất lượng cà phê hòa tan: TDS, độ ngọt và nhiệt độ

TDS – Tổng chất rắn hoà tan

Chỉ số TDS đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá chất lượng cà phê hòa tan. Khi được đo lường chính xác, TDS giúp các nhà rang xay và barista dễ dàng đánh giá hiệu quả chiết xuất, từ đó kiểm soát tốt hơn hương vị và độ đồng đều của mỗi tách cà phê.

TDS còn có thể được dùng để phân loại các loại đồ uống cà phê theo phong cách pha chế. Ví dụ:

  • Espresso thường có TDS nằm trong khoảng 8–12%, cho cảm giác đậm đặc và tròn vị.
  • Lungo có TDS thấp hơn, dao động từ 2–8%.
  • Pour-over và các phương pháp chiết xuất nhẹ như V60 hay Chemex thường đạt mức TDS từ 1.15% đến 1.35%, theo tiêu chuẩn SCA Golden Cup.

Thông qua việc đo TDS, barista có thể kiểm tra xem tách cà phê có đạt chuẩn hay không mà không cần nếm thử. Đây là một công cụ hữu ích để phát hiện lỗi trong quá trình pha chế, chẳng hạn như chiết xuất thiếu hoặc quá mức, từ đó đưa ra các điều chỉnh kịp thời.

Độ ngọt (Brix)

Độ ngọt (Brix) là yếu tố quan trọng tạo nên một ly cà phê chất lượng. Nó giúp cân bằng vị chua, giảm cảm giác đắng và mang lại hương dễ chịu cho người dùng. 

Việc kiểm tra độ ngọt giúp đánh giá mức độ chiết xuất và chất lượng ly cà phê hiệu quả. Chỉ số Brix giúp barista: 

  • Đánh giá mức độ chiết xuất: under, over hay chuẩn
  • So sánh giữa các mẻ rang, hạt cà phê hoặc phương pháp pha khác nhau
  • Điều chỉnh công thức nhằm tạo ra sự cân bằng tốt hơn trong hương vị

Nhiệt độ pha cà phê

Nhiệt độ là yếu tố then chốt trong việc tạo ra một ly cà phê chất lượng cao. Nếu nhiệt độ quá thấp, quá trình chiết xuất diễn ra không đủ, khiến cà phê có vị nhạt hoặc chua. Ngược lại, nhiệt độ quá cao, quá trình chiết xuất diễn ra nhanh hơn, cà phê bay hơi nhanh hơn và khiến hương vị trở nên kém đậm đà hơn.

Theo SCA và ICA, khoảng nhiệt lý tưởng để pha cà phê là 90–96°C. Tuy nhiên, mỗi phương pháp pha có nhiệt độ tối ưu riêng:

  • Espresso & cà phê phin: 90–96°C 
  • Cold Brew: khoảng 25°C 
  • Pour Over (V60, Chemex…): 80–90°C 

Top 3 thiết bị đánh giá chất lượng cà phê hòa tan chuyên dụng

Bí quyết đánh giá chất lượng cà phê hòa tan

Atago PAL-COFFEE (BX/TDS) – Đo đồng thời độ ngọt, TDS và nhiệt độ

PAL-COFFEE (BX/TDS) là phiên bản toàn diện nhất trong dòng PAL-COFFEE, tích hợp 3 tính năng trong cùng một thiết bị: đo Brix, TDS và nhiệt độ pha. 

  • Khoảng đo Brix: 0.00 – 25.00%
  • Khoảng đo TDS: 0.00 – 22.00%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 – 100.0℃

Ứng dụng: Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác, phù hợp cho cả quán cà phê và xưởng rang.

Atago PAL-COFFEE (BX) – Đo chuyên biệt độ ngọt và nhiệt độ

Nếu bạn ưu tiên đánh giá độ ngọt tự nhiên của cà phê sau khi pha, thì PAL-COFFEE (BX) là lựa chọn lý tưởng. Thiết bị này giúp xác định mức độ chiết xuất và cân bằng vị chua – đắng – ngọt một cách khách quan.

  • Khoảng đo Brix: 0.00 – 25.00%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 – 100.0℃

Ứng dụng: Thích hợp cho những người tập trung phân tích mùi vị, điều chỉnh quá trình pha chế theo độ ngọt và nhiệt độ chiết xuất lý tưởng.

Atago PAL-COFFEE (TDS) – Đo TDS và nhiệt độ một cách chuyên sâu

PAL-COFFEE (TDS) là dòng sản phẩm dành riêng cho việc đo chỉ số tổng chất rắn hòa tan (TDS), yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ đậm của cà phê. Ngoài ra, thiết bị cũng hỗ trợ đo nhiệt độ tức thời của mẫu cà phê.

  • Khoảng đo TDS: 0.00 – 22.00%
  • Khoảng đo nhiệt độ: 10.0 – 100.0℃

Ứng dụng: Phù hợp với barista, kỹ thuật viên hoặc nhà rang cần dữ liệu chính xác để đánh giá chiết xuất một cách định lượng.

Lợi ích khi sử dụng khúc xạ kế trong kiểm soát chất lượng cafe

1. Đảm bảo chất lượng đồng đều

Khúc xạ kế giúp đo chính xác TDS, Brix và nhiệt độ sau mỗi lần pha, giúp barista điều chỉnh công thức phù hợp và đảm bảo hương vị đồng đều trong mỗi tách cà phê.

2. Đánh giá chất lượng nguyên liệu đầu vào

Khúc xạ kế giúp kiểm tra nhanh độ ngọt và nồng độ chiết xuất của cà phê sau rang hoặc sau pha, hỗ trợ phát hiện lô nguyên liệu chưa đạt chuẩn.

3. Kiểm tra nhanh tại hiện trường

Đây là giải pháp đơn giản, dễ dàng và tiết kiệm cho các cơ sở kinh doanh, xưởng rang hoặc cho các phòng thử nghiệm công thức mới

Việc kiểm soát các chỉ tiêu không chỉ giúp barista tạo nên một ly cà phê ngon mà còn là yếu tố then chốt để duy trì sự ổn định và chuyên nghiệp trong quá trình phục vụ. Với sự hỗ trợ từ các thiết bị khúc xạ kế chuyên dụng như Atago PAL-COFFEE, doanh nghiệp và các cơ sở kinh doanh hoàn toàn có thể nâng cao chất lượng, tiết kiệm thời gian và tăng độ uy tín trong từng lần chiết xuất. 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “Bí quyết đánh giá chất lượng cà phê hòa tan: TDS, độ ngọt và nhiệt độ”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *